Background

Always together with customers

Solid wire


For current pricing and to place an order please contact us.

Call Us
Contact Customer Service at 0985834121
Request a Quote
Submit a quote request and a Sales Representative will contact you.
Send email
We will respond within 1 business day.

Thông tin cơ bản

Đối với các ứng dụng hàn đòi hỏi độ tin cậy tối đa của các mối hàn, đặc biệt đối với các bộ phận được gắn trên bề mặt, thông qua lỗ và lắp ráp cuối cùng, chỉ có thể chấp nhận chất hàn có độ tinh khiết cao nhất. Kester không đưa ra bất kỳ tuyên bố mơ hồ nào về sự hiểu biết về độ tinh khiết của chất hàn. Chỉ những kim loại chất lượng cao nhất mới được sử dụng để chế tạo Dây hàn Kester. Phân tích đầy đủ về Dây hàn Kester chứng minh rằng mọi lô đều tuân thủ các biện pháp kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt nhất trong ngành công nghiệp hàn..

Thông tin sản phẩm

Hợp kim Chất trợ hàn Đường kính (in) Đường kính (mm) Chất trợ hàn % Hàm lượng chì Hàm lượng Halogen Miêu tả
AQUABOND Rắn 0.093 2.5 Rắn Không chì Không có AQUABOND SLD WIRE SILVER BEARING .093 1 LB
Sn5Pb95 Rắn 0.062 1.5 Rắn Có chì Không có Sn5Pb95 SLD .062 1 LB SPL
Sn50Pb50 Rắn 0.125 3.2 Rắn Có chì Không có Sn50Pb50 SLD .125 1 LB SPL
Sn60Pb40 Rắn 0.025 0.6 Rắn Có chì Không có Sn60Pb40 SLD .025 1 LB SPL
Sn60Pb40 Rắn 0.04 1 Rắn Có chì Không có Sn60Pb40 SLD .040 1 LB SPL
Sn60Pb40 Rắn 0.062 1.5 Rắn Có chì Không có Sn60Pb40 SLD .062 1 LB SPL
Sn60Pb40 Rắn 0.125 3.2 Rắn Có chì Không có Sn60Pb40 SLD .125 1 LB SPL
Sn63Pb37 Rắn 0.015 0.4 Rắn Có chì Không có Sn63Pb37 SLD .015 1 LB SPL
Sn63Pb37 Rắn 0.031 0.8 Rắn Có chì Không có Sn63Pb37 SLD .031 1 LB SPL
Sn63Pb37 Rắn 0.062 1.5 Rắn Có chì Không có Sn63Pb37 SLD .062 1 LB SPL
Sn63Pb37 Rắn 0.125 3.2 Rắn Có chì Không có Sn63Pb37 SLD .125 1 LB SPL
Sn99 Rắn 0.045 1.14 Rắn Không chì Không có Sn99 SLD .045 1 LB SPL
Sn99 Rắn 0.072 1.82 Rắn Không chì Không có Sn99 SLD .072 1 LB SPL
Sn96.3Ag3.7 Rắn 0.031 0.8 Rắn Không chì Không có Sn96.3Ag3.7 SLD .031 1 LB SPL
Sn96.5Ag03Cu.5 Rắn 0.031 0.8 Rắn Không chì Không có Sn96.5Ag03Cu.5 SLD .031 1 LB SPL
Sn96.5Ag03Cu.5 Rắn 0.04 1 Rắn Không chì Không có Sn96.5Ag03Cu.5 SLD .040 1 LB SPL
Sn96.5Ag03Cu.5 Rắn 0.062 1.5 Rắn Không chì Không có Sn96.5Ag03Cu.5 SLD .062 1 LB SPL
Sn96.5Ag3Cu0.5 Rắn 0.125 3.2 Rắn Không chì Không có Sn96.5Ag3Cu0.5 SLD .125 1 LB SPL
Sn95Sb5 Rắn 0.125 3.2 Rắn Không chì Không có Sn95Sb5 SLD .125 1 LB SPL
Sn95Sb5 Rắn 0.093 2.5 Rắn Không chì Không có Sn95Sb5 SLD .093 1 LB SPL
Sn99 Rắn 0.05 1.27 Rắn Không chì Không có Sn99 SLD .050 4 LB SPL
Sn05Pb93.5Ag01.5 Rắn 0.062 1.5 Rắn Có chì Không có Sn05Pb93.5Ag01.5 SLD .062 4 LB SPL
Sn40Pb60 Rắn 0.125 3.2 Rắn Có chì Không có Sn40Pb60 SLD .125 5 LB SPL
Sn50Pb50 Rắn 0.062 1.5 Rắn Có chì Không có Sn50Pb50 SLD .062 5 LB SPL
Sn50Pb50 Rắn 0.125 3.2 Rắn Có chì Không có Sn50Pb50 SLD .125 5 LB SPL
Sn60Pb40 Rắn 0.062 1.5 Rắn Có chì Không có Sn60Pb40 SLD .062 5 LB SPL
Sn60Pb40 Rắn 0.125 3.2 Rắn Có chì Không có Sn60Pb40 SLD .125 5 LB SPL
Sn63Pb37 Rắn 0.062 1.5 Rắn Có chì Không có Sn63Pb37 SLD .062 5 LB SPL
Sn63Pb37 Rắn 0.125 3.2 Rắn Có chì Không có Sn63Pb37 SLD .125 5 LB SPL
Sn96.5Ag3.5 Rắn 0.125 3.2 Rắn Không chì Không có Sn96.5Ag3.5 SLD .125 5 LB SPL
Sn96.3Ag3.7 Rắn 0.062 1.5 Rắn Không chì Không có Sn96.3Ag3.7 SLD .062 5 LB SPL
Sn96.3Ag3.7 Rắn 0.125 3.2 Rắn Không chì Không có Sn96.3Ag3.7 SLD .125 5 LB SPL
Sn96.5Ag03Cu.5 Rắn 0.031 0.8 Rắn Không chì Không có Sn96.5Ag03Cu.5 SLD .031 5 LB SPL
Sn96.5Ag03Cu.5 Rắn 0.118 3 Rắn Không chì Không có Sn96.5Ag03Cu.5 SLD .118 5 LB SPL
Sn96.5Ag03Cu.5 Rắn 0.125 3.2 Rắn Không chì Không có Sn96.5Ag03Cu.5 SLD .125 5 LB SPL
Sn95Sb05 Rắn 0.125 3.2 Rắn Không chì Không có Sn95Sb05 SLD .125 5 LB SPL
K100LD Rắn 0.079 2 Rắn Không chì Không có K100LD SLD .079 5 LB SPL
Sn63Pb37 Rắn 0.081 2.05 Rắn Có chì Không có Sn63Pb37 SLD .081 20 LB SPL
Sn63Pb37 Rắn 0.093 2.5 Rắn Có chì Không có Sn63Pb37 SLD .093 20 LB SPL
Sn99 Rắn 0.045 1.14 Rắn Không chì Không có Sn99 SLD .045 20 LB SPL
Sn99 Rắn 0.062 1.5 Rắn Không chì Không có Sn99 SLD .062 20 LB SPL
Sn99 Rắn 0.078 1.98 Rắn Không chì Không có Sn99 SLD .078 20 LB SPL
Sn96.5Ag03Cu.5 Rắn 0.093 2.5 Rắn Không chì Không có Sn96.5Ag03Cu.5 SLD .093 20 LB SPL
Sn96.5Ag03Cu0.5 Rắn 0.125 3.2 Rắn Không chì Không có Sn96.5Ag03Cu0.5 SLD .125 20 LB SPL
K100LD Rắn 0.079 2 Rắn Không chì Không có K100LD SLD .079 20 LB SPL
Sn63Pb37 Rắn 0.062 1.5 Rắn Có chì Không có Sn63Pb37 SLD .062 EZD
Sn63Pb37 Rắn 0.125 3.2 Rắn Có chì Không có Sn63Pb37 SLD .125 EZD
Sn63Pb37 Rắn 0.118 3 Rắn Có chì Không có Sn63Pb37 SLD 0.118 5 KG SPL
Sn97Ag03 Rắn 0.118 3 Rắn Không chì Không có Sn97Ag03 SLD 0.118 2.5 KG SPL
Sn96.5Ag03Cu.5 Rắn 0.118 3 Rắn Không chì Không có Sn96.5Ag03Cu.5 SLD 0.118 2.5 KG SPL
K100LD Rắn 0.079 2.03 Rắn Không chì Không có K100LD SLD .079 20 LB SPL

Sản phẩm khác

0985834121

Zalo